134 Matching Annotations
  1. Mar 2021
  2. May 2020
  3. Apr 2020
  4. Mar 2020
    1. ompatible

      tương thích, tương hợp

    2. exposure

      tiếp xúc

    3. long-term

      lâu dài

    4. hostile

      thù địch, kề thủ

    5. Decompression Sickness

      bệnh suy nhược

    6. Harsh Condition

      điều kiện khắc nghiệt

    7. bubble

      bong bóng

    8. expand

      nở ra

    9. eject

      đẩy ra, tống ra

    10. suddenly

      bất ngờ, đột nhiên

    11. pressing down

      đè xuống

    12. constantly

      liên tục

    13. perceive

      nhật ra

    14. exert

      tác dụng

    15. force

      lực

    16. substance

      vật chất

    17. Controlled Hypothermia

      hạ thân nhiệt có kiểm soát

    18. coordinate

      phối hợp

    19. engage

      tham gia

    20. confusion

      nhầm lẫn, lú lẫn

    21. continuously

      liên tục

    22. amputation

      sự cắt cụt

    23. gangrene

      hoại tử

    24. permanent

      vĩnh viễn

    25. extremities

      các chi

    26. frostbite

      sự tê cóng

    27. consciousness

      ý thức

    28. lethargy

      tráng thái hôn mê

    29. significantly

      đáng kể

    30. saturated

      bão hòa

    31. humid

      ẩm ướt

    32. evaporate

      bốc hơi

    33. exposure

      tiếp xúc

    34. short-term

      ngắn hạn

    35. effectively

      hiệu quả

    36. reserve

      dự trự

    37. consume

      tiêu thụ

    38. contribute

      góp phần, góp vào

    39. impulse

      sung động

    40. convert

      chuyển đổi

    41. ingest

      ăn vào

    42. primarily

      chủ yếu

    43. beverage

      đồ uống

    44. threaten

      đe dọa

    45. state

      tình trạng

    46. Depending

      TÙY THUỘC

    1. It is convenient to consider the structures of the body in terms of fundamental levels of organization that increase in complexity

      Thật thuận tiện để xem xét các cấu trúc của cơ thể theo các cấp độ tổ chức từ cơ bản đến phức tạp

    2. convenient

      thuận lợi, thuận điển

    3. assemble

      hợp lại, ghép lại

    4. architecture

      kết cấu

    5. consider

      xem xét